Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nồng cháy


[nồng cháy]
Ardent, fervid, passionate, flaming
Tâm hồn nồng cháy
A fervid soul.
tình yêu nồng cháy
passionate love



Ardent, fervid
Tâm hồn nồng cháy A fervid soul


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.